-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ɑ:mə</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɑ:mə</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Như armour==========Như armour=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====áo giáp=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====áo giáp=====- =====bọc sắt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọc sắt=====- =====bọc thép=====+ =====bọc thép=====::[[armor-plate]]::[[armor-plate]]::tấm bọc thép::tấm bọc thépDòng 26: Dòng 21: ::[[cable]] [[armor]]::[[cable]] [[armor]]::vỏ bọc thép của cáp::vỏ bọc thép của cáp- =====vỏ kim loại=====+ =====vỏ kim loại=====- + - =====vỏ thép=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====US var. of ARMOUR.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=armor armor] : Corporateinformation+ =====vỏ thép=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=armor armor]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bulletproof vest]] , [[defense]] , [[guard]] , [[mail]] , [[plate]] , [[protection]] , [[security]] , [[sheath]] , [[shield]] , [[agraffe]] , [[armature]] , [[armiger]] , [[armory]] , [[breastplate]] , [[bulwark]] , [[chamfron]] , [[corselet]] , [[covering]] , [[cuirass]] , [[hauberk]] , [[jambeaux]] , [[panoply]] , [[tabard]] , [[tace]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bọc thép
- armor-plate
- tấm bọc thép
- armor-plate mill
- máy cán vỏ (bọc) thép
- cable armor
- vỏ bọc thép của cáp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ