• /ʃi:ld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái mộc, cái khiên
    Hình vẽ cái khiên, mô hình cái khiên thể hiện trên tấm gia huy (trong khoa nghiên cứu huy hiệu)
    Phần thưởng về chiến tích có hình dáng như cái khiên
    Tấm chắn bảo vệ, lưới chắn bảo vệ (trong máy móc..)
    a welder's eye-shield
    tấm che mắt cho thợ hàn
    Người che chở, vật che chở; người bảo vệ, vật bảo vệ
    (sinh vật học) bộ phận hình khiên
    Miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
    the other side of the shield
    mặt trái của vấn đề

    Ngoại động từ

    Che chở, bảo vệ
    to shield one's eyes (from the sun) with one's hand
    lấy tay che mắt (cho khỏi nắng chói)
    Bao che, che đậy, lấp liếm
    (kỹ thuật) chắn, che

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) màn chắn, tấm chắn

    Cơ - Điện tử

    Tấm chắn, tấm che, vỏ che,vành chắn

    Hóa học & vật liệu

    khiên
    continental shield
    khiên lục địa
    lava shield
    khiên dung nham
    lava shield
    khiên lava
    giáp

    Xây dựng

    khiên đào
    shield bearing ring
    vòng tựa của khiên đào
    shield cutting ring
    vòng dao của khiên đào
    tunneling shield
    khiên đào đường hầm
    tấm chắn di động
    vỏ che

    Giải thích EN: A protective structure or device; specific uses include:a metal barrier placed around certain parts of equipment to protect the operator.

    Giải thích VN: Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ ; thường thấy ở các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết bị.

    Điện

    vỏ bọc

    Giải thích VN: Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.

    vỏ chắn
    earth shield
    vỏ chắn đất

    Kỹ thuật chung

    bảng
    concrete shield
    tấm chắn bằng bêtông
    inert gas shield
    bảo vệ bằng khí trơ
    lead shield
    tấm chắn bằng chì
    bao

    Giải thích VN: Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.

    bảo vệ
    cái chắn, tâm chắn, lưới chắn
    nắp
    ngăn che
    lá chắn
    neck shield
    lá chắn cổ
    lưới chắn
    màn
    màn chắn
    blast shield
    màn chắn ánh lửa
    blast shield
    màn chắn nóng
    Faraday shield
    màn chắn Faraday
    heat shield
    màn chắn nhiệt
    protective chip shield
    màn chắn phoi
    radiation shield
    màn chắn bức xạ
    màn che
    tấm
    tường chắn
    biological shield
    tường chắn sinh học
    vách chắn
    vật chắn

    Kinh tế

    tấm ngăn
    yếm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X