-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: =====Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết==========Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết=====- ::[[patience]] [[is]] [[a]] [[sine]] [[qua]] [[non]] [[for]] [[a]] [[good]] [[teacher]]+ ::[[patience]] [[is]] [[a]] [[sine qua non]] [[for]] [[a]] [[good]] [[teacher]]::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy giáo giỏi::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy giáo giỏi==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====điều kiện tất yếu=====+ =====điều kiện tất yếu=====- =====điều kiện tiên quyết=====+ =====điều kiện tiên quyết==========tư cách cần phải có==========tư cách cần phải có=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[essential]] , [[must]] , [[necessity]] , [[need]] , [[precondition]] , [[prerequisite]] , [[requirement]] , [[requisite]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- essential , must , necessity , need , precondition , prerequisite , requirement , requisite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ