-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: =====Patanh (như) roller-skate==========Patanh (như) roller-skate=====- =====Giầy trượt băng; lưỡi trượt=====+ =====Giầy trượt băng; lưỡi trượt(ở giầy trượt)=====::[[get]]/[[put]] [[one's]] [[skates]] [[in]]::[[get]]/[[put]] [[one's]] [[skates]] [[in]]::(thông tục) nhanh lên::(thông tục) nhanh lênDòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====trượt=====- |}+ + === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========dao trượt==========dao trượt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====con trượt=====+ =====con trượt=====- =====đà trượt=====+ =====đà trượt=====- =====đường trượt=====+ =====đường trượt=====- =====guốc hãm từ ray=====+ =====guốc hãm từ ray==========trượt==========trượt=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skate skate] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cá đuối=====+ =====cá đuối=====- =====tầng đánh cá thờn bơn=====+ =====tầng đánh cá thờn bơn==========thứ tự của tầng==========thứ tự của tầng=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[coast]] , [[flow]] , [[glide]] , [[glissade]] , [[ice skate]] , [[roller skate]] , [[sail along]] , [[skim]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ