-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngoại động từ.slew,.slain===+ ===Ngoại động từ [[slew]], [[slain]]========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Past: [[slew]]*Past: [[slew]]Dòng 10: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tàn sát==========tàn sát=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[assassinate]] , [[butcher]] , [[cut off]] , [[destroy]] , [[dispatch]] , [[do ]]* , [[do away with]] , [[do in ]]* , [[down ]]* , [[eliminate]] , [[erase]] , [[execute]] , [[exterminate]] , [[finish]] , [[hit]] , [[knock off ]]* , [[liquidate]] , [[massacre]] , [[murder]] , [[neutralize]] , [[put away ]]* , [[rub out ]]* , [[slaughter]] , [[snuff ]]* , [[waste ]]* , [[carry off]] , [[cut down]] , [[kill]] , [[do in]] , [[overwhelm]] , [[snuff]] , [[strike]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bear]] , [[create]] , [[give birth]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , assassinate , butcher , cut off , destroy , dispatch , do * , do away with , do in * , down * , eliminate , erase , execute , exterminate , finish , hit , knock off * , liquidate , massacre , murder , neutralize , put away * , rub out * , slaughter , snuff * , waste * , carry off , cut down , kill , do in , overwhelm , snuff , strike
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ