• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thiếu thốn=====
    =====thiếu thốn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Scarcity, want, need, lack, deficiency, sparseness orsparsity, scantiness, insufficiency, inadequacy, shortage,paucity, exiguity, poverty, exiguousness; absence: There is adearth of major roles for black actors.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[absence]] , [[default]] , [[defect]] , [[deficiency]] , [[exiguousness]] , [[famine]] , [[inadequacy]] , [[infrequency]] , [[lack]] , [[meagerness]] , [[miss]] , [[need]] , [[paucity]] , [[poverty]] , [[privation]] , [[rareness]] , [[scantiness]] , [[scantness]] , [[shortage]] , [[slim pickings]] , [[sparsity]] , [[uncommonness]] , [[want]] , [[insufficiency]] , [[scarcity]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Scarcity or lack, esp. of food. [ME, formed as DEAR]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abundance]] , [[excess]] , [[plentifulness]] , [[plenty]] , [[sufficiency]] , [[seeplenty]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dearth dearth] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dearth dearth] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /də:θ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu, sự khan hiếm
    a dearth of workmen
    sự thiếu nhân công
    Sự đói kém
    in time of dearth
    trong thời kỳ đói kém

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiếu thốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X