• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:36, ngày 20 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">iks'pai</font>'''/=====
    +
    =====BrE /'''<font color="red">ɪk'spaɪə(r)</font>'''/=====
    -
     
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">ɪk'spaɪər</font>'''/=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Past + PP: [[expired]]
     +
    *Ving:[[expiring]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 12: Dòng 15:
    =====Mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)=====
    =====Mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    * Ved: [[expired]]
    +
    -
    * Ving:[[expiring]]
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====giải thích=====
    =====giải thích=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đã hết hạn=====
    +
    =====đã hết hạn=====
    -
    =====đã hết hiệu lực=====
    +
    =====đã hết hiệu lực=====
    -
    =====đã kết thúc=====
    +
    =====đã kết thúc=====
    -
    =====hết hạn=====
    +
    =====hết hạn=====
    =====hết hiệu lực=====
    =====hết hiệu lực=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=expire expire] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[bite the dust ]]* , [[buy it]] , [[cash in chips]] , [[cease]] , [[close]] , [[conclude]] , [[croak ]]* , [[decease]] , [[depart]] , [[die]] , [[elapse]] , [[end]] , [[finish]] , [[go]] , [[kick the bucket ]]* , [[lapse]] , [[pass]] , [[pass away]] , [[pass on]] , [[pass over]] , [[perish]] , [[quit]] , [[run out]] , [[stop]] , [[strike out ]]* , [[terminate]] , [[up and die]] , [[emit]] , [[exhale]] , [[expel]] , [[demise]] , [[drop]] , [[succumb]]
    -
    =====Cease, (come to an) end, close, finish, terminate, runout, conclude, discontinue: Your subscription expires with thenext issue.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Die, breathe one's last, decease, perish, passaway: His grandmother expired only last year, at the age of110.=====
    +
    :[[bear]] , [[begin]] , [[commence]] , [[start]] , [[breathe in]] , [[inhale]]
    -
     
    +
    -
    =====Exhale, breathe out, expel: In the daytime we expiremore carbon dioxide than during the night.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Intr. (of a period of time, validity, etc.) come to anend.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a document, authorization, etc.) cease to bevalid; become void.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a person) die.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu.foll. by from; also absol.) exhale (air etc.) from the lungs.=====
    +
    -
    =====Expiratory adj. (in sense 4). [ME f. OF expirer f. Lexspirare (as EX-(1), spirare breathe)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE /ɪk'spaɪə(r)/
    NAmE /ɪk'spaɪər/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thở ra

    Nội động từ

    Thở ra
    Thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
    Mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giải thích

    Kinh tế

    đã hết hạn
    đã hết hiệu lực
    đã kết thúc
    hết hạn
    hết hiệu lực

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X