-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========dân chủ==========dân chủ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Egalitarian,classless; republican,representative,popular,self-governing,autonomous: The colonists voted for ademocratic form of government.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[autonomous]] , [[common]] , [[communal]] , [[constitutional]] , [[egalitarian]] , [[equal]] , [[free]] , [[friendly]] , [[individualistic]] , [[informal]] , [[just]] , [[libertarian]] , [[orderly]] , [[popular]] , [[populist]] , [[self-ruling]] , [[socialist]] , [[general]] , [[public]] , [[equalitarian]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Of,like,practising,advocating,or constitutingdemocracy or a democracy.=====+ - + - =====Favouring social equality.=====+ - + - =====Democratically adv.[F d‚mocratique f.med.L democraticus f. Gk demokratikos f. demokratia DEMOCRACY]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=democratic democratic]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- autonomous , common , communal , constitutional , egalitarian , equal , free , friendly , individualistic , informal , just , libertarian , orderly , popular , populist , self-ruling , socialist , general , public , equalitarian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ