-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ::thuốc độc::thuốc độc::[[the]] [[toxic]] [[effects]] [[of]] [[alcohol]]::[[the]] [[toxic]] [[effects]] [[of]] [[alcohol]]- ::độc hại của rượu+ ::sự độc hại của rượu+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====độc=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) độc=====+ === Y học====== Y học========độc (có tác động gây độc có tiềm năng gây tử vong)==========độc (có tác động gây độc có tiềm năng gây tử vong)=====Dòng 21: Dòng 26: =====độc==========độc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====có hại=====+ =====có hại==========độc==========độc=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toxic toxic] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[baneful]] , [[deadly]] , [[harmful]] , [[lethal]] , [[mephitic]] , [[noxious]] , [[pernicious]] , [[pestilential]] , [[poison]] , [[septic]] , [[toxicant]] , [[venomous]] , [[virulent]] , [[mephitical]] , [[fatal]] , [[poisonous]]- =====Of or relating topoison(toxic symptoms).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Poisonous(toxic gas).=====+ :[[harmless]] , [[nonpoisonous]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Caused by poison (toxic anaemia).=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ