-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Xây dựng===- =====thám tử=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Investigator, private investigator, CID man, policeman,constable, Colloq private eye, sleuth, Sherlock, snoop, snooper,Brit tec, US P.I., dick, Hawkshaw; Slang cop, copper, US andCanadian gumshoe, peeper: Detectives have at last solved thecase of the missing weapon.=====- === Oxford===- =====N. & adj.=====- =====N. (often attrib.) a person, esp. a member of apolice force, employed to investigate crime.=====- =====Adj. serving todetect.=====+ === Cơ khí===+ =====ghi nhận lỗi=====- =====Private detective a usu. freelance detective carryingout investigations for a private employer. [DETECT]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[agent]] , [[analyst]] , [[bird dog]] , [[bloodhound]] , [[bull ]]* , [[constable]] , [[cop]] , [[dick]] , [[eavesdropper]] , [[eye ]]* , [[fed]] , [[fink ]]* , [[flatfoot]] , [[gumshoe ]]* , [[informer]] , [[nark]] , [[peeper]] , [[p]]. i. , [[plainclothes officer]] , [[police officer]] , [[private eye]] , [[private investigator]] , [[prosecutor]] , [[reporter]] , [[roper]] , [[scout]] , [[sergeant]] , [[shadow ]]* , [[shamus]] , [[sherlock holmes]] , [[shoofly]] , [[sleuth]] , [[slewfoot]] , [[snoop ]]* , [[spy]] , [[tail ]]* , [[investigator]] , [[bull]] , [[gumshoe]] , [[hawkshaw]] , [[operator]] , [[scenter]] , [[spotter]] , [[tracer]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=detective detective] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=detective&x=0&y=0 detective] : Search MathWorld+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detective detective]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , analyst , bird dog , bloodhound , bull * , constable , cop , dick , eavesdropper , eye * , fed , fink * , flatfoot , gumshoe * , informer , nark , peeper , p. i. , plainclothes officer , police officer , private eye , private investigator , prosecutor , reporter , roper , scout , sergeant , shadow * , shamus , sherlock holmes , shoofly , sleuth , slewfoot , snoop * , spy , tail * , investigator , bull , gumshoe , hawkshaw , operator , scenter , spotter , tracer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ