-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại=====+ =====Sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa==========(hàng hải) chỗ thừng vặn==========(hàng hải) chỗ thừng vặn=====Dòng 13: Dòng 13: =====(nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng==========(nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Wriggle, writhe, twist, flounder, shift, fidget, be (very)uncomfortable, agonize, Colloq sweat: The boy squirmed underthe stern gaze of the headmaster.=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.intr.=====- =====Wriggle, writhe.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Show or feelembarrassment or discomfiture.=====+ =====verb=====- + :[[agonize]] , [[flounder]] , [[shift]] , [[skew]] , [[squiggle]] , [[toss]] , [[twist]] , [[wind]] , [[worm]] , [[wriggle]] , [[writhe]] , [[waggle]] , [[turn]] , [[contort]] , [[fidget]] , [[wiggle]]- =====N. a squirming movement.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Squirmer n. squirmy adj. (squirmier, squirmiest). [imit.,prob. assoc. with WORM]=====+ :[[sit still]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=squirm squirm]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ