-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- afflict , bleed , carry on , crucify , distress , disturb , eat heart out , excruciate , harrow , hurt , labor , lament , martyr , pain , rack , sing the blues , squirm , stew over , strain , strive , struggle , take it badly , torment , torture , try , wince , worry , writhe , toss , turn , anguish , curse , plague , scourge , smite , strike , ache , fret
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ