-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ə´restə</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´restə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác [[arrestor]]+ =====Cách viết khác [[arrestor]]=====- + ===Danh từ======Danh từ===- =====Người bắt giữ==========Người bắt giữ=====- =====(điện học) cái thu lôi, cái chống sét==========(điện học) cái thu lôi, cái chống sét=====- =====(kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm==========(kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bộ phận hãm==========bộ phận hãm======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bộ dừng=====+ =====bộ dừng=====- + =====cơ cấu dừng=====- =====cơ cấu dừng=====+ =====cột chống sét=====- + - =====cột chống sét=====+ - + =====tấm chắn tia lửa==========tấm chắn tia lửa======== Điện lạnh====== Điện lạnh========bộ chống tăng vọt==========bộ chống tăng vọt======== Điện====== Điện===- =====bộtrốngsét=====+ =====bộ chống sét=====- =====cáithu lôi=====+ ===== bộ hãm =====+ ::[[Surge]] [[Arrester]] For D.C+ ::Bộ hãm dòng xung kích 1 chiều+ + =====cái chống sét=====- =====cái trống sét======== Điện lạnh====== Điện lạnh========chống quá áp==========chống quá áp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ chống sét=====+ =====bộ chống sét=====::[[aluminium]] [[arrester]]::[[aluminium]] [[arrester]]::bộ chống sét điện phân::bộ chống sét điện phânDòng 66: Dòng 58: ::[[valve]] [[type]] [[lightning]] [[arrester]]::[[valve]] [[type]] [[lightning]] [[arrester]]::bộ chống sét van::bộ chống sét van- =====bộ khống chế=====+ =====bộ khống chế=====- + =====bộ hạn chế=====- =====bộ hạn chế=====+ =====bộ phóng điện=====- + - =====bộ phóng điện=====+ ::[[lightning]] [[arrester]]::[[lightning]] [[arrester]]::bộ phóng điện chân không::bộ phóng điện chân khôngDòng 77: Dòng 67: ::[[surge]] [[arrester]]::[[surge]] [[arrester]]::bộ phóng điện chân không::bộ phóng điện chân không- =====bộ thu lôi=====+ =====bộ thu lôi=====- + =====cái chặn=====- =====cái chặn=====+ =====cái hãm=====- + =====cơ cấu hạn vị=====- =====cái hãm=====+ =====thiết bị dừng=====- + - =====cơ cấu hạn vị=====+ - + - =====thiết bị dừng=====+ - + =====trụ ống==========trụ ống=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(also arrestor) a device, esp. on an aircraft carrier, forslowing an aircraft by means of a hook and cable after landing.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arrester arrester] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ chống sét
- aluminium arrester
- bộ chống sét điện phân
- arrester with no spark-gap
- bộ chống sét có khe hở
- arrester without gap
- bộ chống sét không khe hở
- cell-cell arrester
- bộ chống sét điện phân
- cell-cell arrester
- bộ chống sét nhôm
- electrolytic arrester
- bộ chống sét điện phân
- electrolytic arrester
- bộ chống sét nhôm
- expulsion type arrester
- bộ chống sét ống
- lightning arrester
- bộ chống sét van
- lightning arrester for high voltage
- bộ chống sét điện áp cao
- metal oxide surge arrester
- bộ chống sét ôxit kim loại
- surge arrester
- bộ chống sét van
- valve arrester
- bộ chống sét dùng đèn
- valve type lightning arrester
- bộ chống sét van
trụ ống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ