-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường thoát nước=====+ =====đường thoát nước=====- =====mạch quặng=====+ =====mạch quặng=====::[[axis]] [[of]] [[a]] [[lode]]::[[axis]] [[of]] [[a]] [[lode]]::trục mạch quặng::trục mạch quặng::[[bearing]] [[of]] [[a]] [[lode]]::[[bearing]] [[of]] [[a]] [[lode]]::trục mạch quặng::trục mạch quặng- =====mạch=====+ =====mạch=====::[[axis]] [[of]] [[a]] [[lode]]::[[axis]] [[of]] [[a]] [[lode]]::trục mạch quặng::trục mạch quặngDòng 81: Dòng 79: ::[[unkindly]] [[lode]]::[[unkindly]] [[lode]]::mạch không công nghiệp::mạch không công nghiệp- =====máng dẫn nước=====+ =====máng dẫn nước==========vỉa==========vỉa=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====mạch (quặng) =====- =====A vein of metal ore. [var. of LOAD]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lode lode] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lode lode] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lode lode]:Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[deposit]] , [[fissure]] , [[lead]] , [[reef]] , [[strike]] , [[vein]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mạch
- axis of a lode
- trục mạch quặng
- barren lode
- mạch không quặng
- bearing of a lode
- trục mạch quặng
- blind lode
- mạch mù
- blind lode
- mạch ẩn
- champion lode
- mạch chính
- contact lode
- mạch tiếp xúc
- counter lode
- mạch nghịch
- counter lode
- mạch cắt
- cross lode
- mạch ngang
- dead lode
- mạch không công nghiệp
- hollow lode
- mạch có hốc
- line of lode
- đường phương của mạch
- lode deposit
- khoáng sàng mạch
- lode ore
- quặng có mạch
- lode ore
- quặng dạng mạch
- lode rock
- đá mạch
- main lode
- mạch chính
- master lode
- mạch chính
- mother lode
- mạch khe nứt
- mother lode
- mạch cái
- mother lode
- mạch chính
- ore lode
- mạch quặng
- replacement lode
- mạch thay thế
- rotten lode
- mạch hư
- rotten lode
- mạch bị phân hủy
- run of a lode
- hướng phương của mạch
- underlay lode
- mạch nằm dưới
- unkindly lode
- mạch không có giá trị (khai thác)
- unkindly lode
- mạch không công nghiệp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ