• /´fiʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ nứt, vết nứt
    (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
    (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)

    Động từ

    Nứt nẻ, tách ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khe
    khe hở
    khe nứt
    đường nứt
    làm nứt
    làm rạn
    sự làm nứt
    vết nứt
    vết rạn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X