• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    [[Image:Faucet.jpg|200px|Van, vòi, ống nối]]
     +
    =====Van, vòi, ống nối=====
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====van ống bọc=====
    +
    =====van ống bọc=====
    =====vòi tháo nước=====
    =====vòi tháo nước=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chốt=====
    +
    =====chốt=====
    -
    =====khóa nước=====
    +
    =====khóa nước=====
    -
    =====khóa vòi=====
    +
    =====khóa vòi=====
    -
    =====đầu vòi=====
    +
    =====đầu vòi=====
    -
    =====gờ=====
    +
    =====gờ=====
    -
    =====miệng loa=====
    +
    =====miệng loa=====
    -
    =====ống bọc=====
    +
    =====ống bọc=====
    -
    =====van=====
    +
    =====van=====
    -
    =====van (nước)=====
    +
    =====van (nước)=====
    -
    =====vấu=====
    +
    =====vấu=====
    -
    =====vòi=====
    +
    =====vòi=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[fixture]] [[that]] [[allows]] [[water]] [[or]] [[another]] [[liquid]] [[to]] [[be]] [[drawn]] [[from]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[vessel]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[fixture]] [[that]] [[allows]] [[water]] [[or]] [[another]] [[liquid]] [[to]] [[be]] [[drawn]] [[from]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[vessel]].
    Dòng 41: Dòng 43:
    ''Giải thích VN'': Thiết bị cố định cho nước hay các chất lỏng khác chảy ra khỏi ống hay thùng chứa.
    ''Giải thích VN'': Thiết bị cố định cho nước hay các chất lỏng khác chảy ra khỏi ống hay thùng chứa.
    -
    =====vòi (nước)=====
    +
    =====vòi (nước)=====
    ::self-closing [[faucet]]
    ::self-closing [[faucet]]
    ::vòi tự đóng (vòi nước)
    ::vòi tự đóng (vòi nước)
    -
    =====vòi đóng=====
    +
    =====vòi đóng=====
    -
    =====vòi khóa=====
    +
    =====vòi khóa=====
    -
    =====vòi nước=====
    +
    =====vòi nước=====
    ::self-closing [[faucet]]
    ::self-closing [[faucet]]
    ::vòi tự đóng (vòi nước)
    ::vòi tự đóng (vòi nước)
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Esp. US a tap. °In Brit. use only in special applications.[ME f. OF fausset vent-peg f. Prov. falset f. falsar to bore]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bibb]] , [[bibcock]] , [[hydrant]] , [[nozzle]] , [[spout]] , [[stopcock]] , [[tap]] , [[valve]] , [[spigot]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=faucet faucet] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=faucet faucet] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=faucet faucet] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈfɔsɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Van, vòi, ống nối

    Xây dựng

    van ống bọc
    vòi tháo nước

    Kỹ thuật chung

    chốt
    khóa nước
    khóa vòi
    đầu vòi
    gờ
    miệng loa
    ống bọc
    van
    van (nước)
    vấu
    vòi

    Giải thích EN: A fixture that allows water or another liquid to be drawn from a pipe or vessel.

    Giải thích VN: Thiết bị cố định cho nước hay các chất lỏng khác chảy ra khỏi ống hay thùng chứa.

    vòi (nước)
    self-closing faucet
    vòi tự đóng (vòi nước)
    vòi đóng
    vòi khóa
    vòi nước
    self-closing faucet
    vòi tự đóng (vòi nước)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X