-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Faucet.jpg|200px|Van, vòi, ống nối]]+ =====Van, vòi, ống nối=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====van ống bọc=====+ =====van ống bọc==========vòi tháo nước==========vòi tháo nước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chốt=====+ =====chốt=====- =====khóa nước=====+ =====khóa nước=====- =====khóa vòi=====+ =====khóa vòi=====- =====đầu vòi=====+ =====đầu vòi=====- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====miệng loa=====+ =====miệng loa=====- =====ống bọc=====+ =====ống bọc=====- =====van=====+ =====van=====- =====van (nước)=====+ =====van (nước)=====- =====vấu=====+ =====vấu=====- =====vòi=====+ =====vòi=====''Giải thích EN'': [[A]] [[fixture]] [[that]] [[allows]] [[water]] [[or]] [[another]] [[liquid]] [[to]] [[be]] [[drawn]] [[from]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[vessel]].''Giải thích EN'': [[A]] [[fixture]] [[that]] [[allows]] [[water]] [[or]] [[another]] [[liquid]] [[to]] [[be]] [[drawn]] [[from]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[vessel]].Dòng 41: Dòng 43: ''Giải thích VN'': Thiết bị cố định cho nước hay các chất lỏng khác chảy ra khỏi ống hay thùng chứa.''Giải thích VN'': Thiết bị cố định cho nước hay các chất lỏng khác chảy ra khỏi ống hay thùng chứa.- =====vòi (nước)=====+ =====vòi (nước)=====::self-closing [[faucet]]::self-closing [[faucet]]::vòi tự đóng (vòi nước)::vòi tự đóng (vòi nước)- =====vòi đóng=====+ =====vòi đóng=====- =====vòi khóa=====+ =====vòi khóa=====- =====vòi nước=====+ =====vòi nước=====::self-closing [[faucet]]::self-closing [[faucet]]::vòi tự đóng (vòi nước)::vòi tự đóng (vòi nước)- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Esp. US a tap. °In Brit. use only in special applications.[ME f. OF fausset vent-peg f. Prov. falset f. falsar to bore]=====+ =====noun=====- + :[[bibb]] , [[bibcock]] , [[hydrant]] , [[nozzle]] , [[spout]] , [[stopcock]] , [[tap]] , [[valve]] , [[spigot]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=faucet faucet]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=faucet faucet]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=faucet faucet]: Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
