-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 57: Dòng 57: =====[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]==========[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]=====::thắng ai::thắng ai+ =====[[sleeping]] [[bag]]=====+ ::túi ngủ=====[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]==========[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]=====::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kếDòng 62: Dòng 64: =====I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!==========I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!=====::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!+ ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[bagged]]* V_ed : [[bagged]]Dòng 67: Dòng 70: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đổ vào bao=====+ =====đổ vào bao==========túi lọc==========túi lọc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bao bì=====+ =====bao bì=====- =====bị=====+ =====bị=====- =====bọc=====+ =====bọc=====- =====đóng bao=====+ =====đóng bao=====- =====đóng túi=====+ =====đóng túi==========ruột tượng==========ruột tượng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bao=====+ =====bao=====- =====cái túi=====+ =====cái túi=====- =====cái xắc=====+ =====cái xắc=====- =====cái bao=====+ =====cái bao=====- =====túi=====+ =====túi==========xắc==========xắc=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bag bag] : Corporateinformation+ =====bao, túi, bị, xắc=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Sack,shopping bag,reticule, string bag, Chiefly Britcarrier bag, Scots or dialect poke, pocket: They have helpersat the supermarket who will carry your bags to your car for you.2 baggage, luggage, valise, satchel, grip, suitcase, overnightbag, carry-on luggage or bag, Gladstone bag, carpet-bag,portmanteau, toilet kit or case, sponge bag; briefcase, attach‚case, dispatch- or despatch-case: Boarding in London I flew toBuenos Aires while my bag went to Seoul. 3 purse, handbag,evening bag, wallet, Highland dress sporran: She reached intoher bag and felt the gun that the Commander had given her. 4crone, hag, beast, ogress, gorgon, nightmare, witch, harridan,Archaic beldam, Slang old bat, dog, monster, US two-bagger:Derek has been romancing some old bag for her money.=====+ - + - =====Occupation, hobby, avocation, business, vocation, department,concern, affair, Colloq lookout, worry, Slang thing: Peter'sbag at the moment is learning to play the violin.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Catch, trap, ensnare, snare, entrap, capture, land;kill, shoot: We bagged six pheasants and two partridges thismorning.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A receptacle of flexible material with anopening at the top.=====+ - + - =====A (usu. in pl.) a piece of luggage (putthe bags in the boot). b a woman's handbag.=====+ - + - =====(in pl.; usu.foll. by of) colloq. a large amount; plenty (bags of time).=====+ - + - =====(in pl.) Brit. colloq. trousers.=====+ - + - =====Sl. derog. a woman, esp.regarded as unattractive or unpleasant.=====+ - + - =====An animal's saccontaining poison, honey, etc.=====+ - + - =====An amount of game shot by asportsman.=====+ - + - =====(usu. in pl.) baggy folds of skin under the eyes.9 sl. a person's particular interest or preoccupation, esp. in adistinctive style or category of music (his bag is Indianmusic).=====+ - + - =====V. (bagged, bagging) 1 tr. put in a bag.=====+ - + - =====Tr.colloq. a secure; get hold of (bagged the best seat). bcolloq. steal. c shoot (game). d (often in phr. bags I) Brit.colloq. claim on grounds of being the first to do so (baggedfirst go; bags I go first).=====+ - + - =====A intr. hang loosely; bulge;swell. b tr. cause to do this.=====+ - + - =====Tr. Austral. sl. criticize,disparage.=====+ - =====Bagful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. ONbaggi]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attach]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ