-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: =====Sự cuộn vào, sự quấn lại==========Sự cuộn vào, sự quấn lại=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Tâm lý, Nhân sự===- | __TOC__+ ::[[job]] [[involvement]]- |}+ ::gắn bó (thậm chí là đồng nhất mình-self worth) với công việc- === Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====(often foll. by in, with)the act or an instance ofinvolving; the process of being involved.=====+ :[[entanglement]] , [[quandary]] , [[crisis]] , [[embarrassment]] , [[engagement]] , [[embroilment]] , [[association]] , [[responsibility]] , [[relationship]] , [[intentness]] , [[study]] , [[preoccupation]] , [[reflection]] , [[sharing]] , [[embranglement]] , [[enmeshment]] , [[ensnarement]]- + - =====Financialembarrassment.=====+ - + - =====A complicated affair or concern.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=involvement involvement]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=involvement involvement]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=involvement involvement]: Chlorine Online+ Hiện nay
Chuyên ngành
Từ đồng nghĩa
noun
- entanglement , quandary , crisis , embarrassment , engagement , embroilment , association , responsibility , relationship , intentness , study , preoccupation , reflection , sharing , embranglement , enmeshment , ensnarement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ