-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈtɜrnˌoʊvər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu==========(số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu=====::[[this]] [[company]] [[has]] [[a]] [[monthly]] [[turnover]] [[of]] [[two]] [[million]] [[dollars]]::[[this]] [[company]] [[has]] [[a]] [[monthly]] [[turnover]] [[of]] [[two]] [[million]] [[dollars]]::công ty này đạt doanh thu hàng tháng là hai triệu đôla::công ty này đạt doanh thu hàng tháng là hai triệu đôla- =====Sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và được thay thế ở trong cửa hàng)==========Sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và được thay thế ở trong cửa hàng)=====- =====Tốc độ thay thế công nhân (tốc độ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)==========Tốc độ thay thế công nhân (tốc độ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)=====- =====Bài báo lấn sang trang==========Bài báo lấn sang trang=====- =====Bánh kẹp==========Bánh kẹp=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Nhân sự===- | __TOC__+ =====Biến động nhân sự=====- |}+ ===Toán & tin===+ =====vòng quay, sự tròn xoay=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự đổ lật, doanh số, sự luân chuyển vốn======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự lật đổ (xe) doanh thu=====+ =====sự lật đổ (xe) doanh thu=====- + =====vốn luân chuyển (kinh doanh)==========vốn luân chuyển (kinh doanh)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turnover turnover] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự lật ngược=====+ =====sự lật ngược=====- + =====sự luân chuyển vốn==========sự luân chuyển vốn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====doanh thu=====+ =====doanh thu=====::[[turnover]] [[tax]]::[[turnover]] [[tax]]::thuế doanh thu::thuế doanh thu- =====sự luân chuyển=====+ =====sự luân chuyển=====::[[labor]] [[turnover]]::[[labor]] [[turnover]]::sự luân chuyển lao động::sự luân chuyển lao động=====vốn luân chuyển==========vốn luân chuyển=====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====điều chỉnh (nhân viên)=====+ =====điều chỉnh (nhân viên)=====- + =====doanh số=====- =====doanh số=====+ ::[[composite]] [[turnover]]::[[composite]] [[turnover]]::doanh số tổng hợp::doanh số tổng hợpDòng 54: Dòng 45: ::[[yearly]] [[turnover]]::[[yearly]] [[turnover]]::doanh số hàng năm::doanh số hàng năm- =====doanh thu=====+ =====doanh thu=====::[[net]] [[turnover]]::[[net]] [[turnover]]::doanh thu dòng::doanh thu dòngDòng 62: Dòng 53: ::thuế doanh thu::thuế doanh thu=====vòng luân chuyển==========vòng luân chuyển=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turnover turnover] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=turnover&searchtitlesonly=yes turnover] : bized- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Gross (revenue), (total) business, volume: Althoughturnover increased by ten per cent, profits were down by two percent.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The act or an instance of turning over.=====- - =====The amount ofmoney taken in a business.=====- - =====The number of people entering andleaving employment etc.=====- =====A small pie or tart made by folding apiece of pastry over a filling.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ