• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:42, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'kælində</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kælində</font>'''/=====
    - 
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[calander]]
    Xem [[calander]]
    Dòng 8: Dòng 5:
    * V_ed : [[calendered]]
    * V_ed : [[calendered]]
    * V_ing : [[calendering]]
    * V_ing : [[calendering]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====máy cán lò=====
    =====máy cán lò=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====máy cán=====
    +
    =====máy cán=====
    -
     
    +
    =====máy cán ép=====
    -
    =====máy cán ép=====
    +
    =====máy cán láng=====
    -
     
    +
    -
    =====máy cán láng=====
    +
    ::[[sheet]] [[calender]]
    ::[[sheet]] [[calender]]
    ::máy cán láng tờ giấy
    ::máy cán láng tờ giấy
    -
    =====máy cán tráng=====
    +
    =====máy cán tráng=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[arrangement]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[fibrous]] [[rolls]] [[through]] [[which]] [[dried]] [[paper]] [[is]] [[run]] [[in]] [[order]] [[to]] [[produce]] [[a]] [[smooth]], [[shiny]] [[finish]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[arrangement]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[fibrous]] [[rolls]] [[through]] [[which]] [[dried]] [[paper]] [[is]] [[run]] [[in]] [[order]] [[to]] [[produce]] [[a]] [[smooth]], [[shiny]] [[finish]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.
    ''Giải thích VN'': Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.
    ::[[gloss]] [[calender]]
    ::[[gloss]] [[calender]]
    ::máy cán trang (mặt giấy)
    ::máy cán trang (mặt giấy)
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N. a machine in which cloth, paper, etc., is pressedby rollers to glaze or smooth it.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. press in a calender.[F calendre(r), of unkn. orig.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=calender calender] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calender calender] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kælində/

    Thông dụng

    Xem calander

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy cán lò

    Kỹ thuật chung

    máy cán
    máy cán ép
    máy cán láng
    sheet calender
    máy cán láng tờ giấy
    máy cán tráng

    Giải thích EN: A vertical arrangement of metal or fibrous rolls through which dried paper is run in order to produce a smooth, shiny finish. Giải thích VN: Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.

    gloss calender
    máy cán trang (mặt giấy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X