• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====[[to]] [[eat]] [[the]] [[calf]] [[in]] [[the]] [[cow's]] [[belly]] =====
    =====[[to]] [[eat]] [[the]] [[calf]] [[in]] [[the]] [[cow's]] [[belly]] =====
    ::chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
    ::chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
    -
    =====[[To]] [[kill]] [[the]] [[fatted]] [[calf]]=====
    +
    =====[[To]] [[kill]] [[the]] [[fatted]] [[calf]]=====
    ::Mổ lợn ăn mừng
    ::Mổ lợn ăn mừng
    ===== [[to]] [[worship]] [[the]] [[golden]] [[calf]] =====
    ===== [[to]] [[worship]] [[the]] [[golden]] [[calf]] =====
    Dòng 32: Dòng 32:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====cục băng nổi=====
    =====cục băng nổi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bắp chân=====
    +
    =====bắp chân=====
    =====tảng băng nổi=====
    =====tảng băng nổi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calf calf] : Corporateinformation
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=calf calf] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bê con=====
    +
    =====bê con=====
    =====con thú con (voi, nai, cá voi)=====
    =====con thú con (voi, nai, cá voi)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[foreleg]] , [[shin]] , [[dogie]] , [[freemartin]] , [[heifer]] , [[maverick]] , [[veal]] , [[yearling]] , [[young bull]] , [[young cow]] , [[dolt]] , [[fatling]] , [[gastrocnemius]] , [[muscle]] , [[youth]]

    Hiện nay

    /kɑ:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .calves

    Con bê
    cow in (with) calf
    bò chửa
    Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin)
    Thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
    Trẻ con
    Anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
    Tảng băng nỗi

    Danh từ, số nhiều .calves

    Bắp chân
    Phần phủ bắp chân (của tất dài)

    Cấu trúc từ

    to eat the calf in the cow's belly
    chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
    To kill the fatted calf
    Mổ lợn ăn mừng
    to worship the golden calf
    thờ phụng đồng tiền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cục băng nổi

    Kỹ thuật chung

    bắp chân
    tảng băng nổi

    Kinh tế

    bê con
    con thú con (voi, nai, cá voi)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X