• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====chỗ thoát=====
    =====chỗ thoát=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kênh tháo=====
    +
    =====kênh tháo=====
    =====ống thoát=====
    =====ống thoát=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) a person sent on a special mission (usu.diplomatic, formerly usu. odious or underhand). [L emissariusscout, spy (as EMIT)]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agent]] , [[ambassador]] , [[bearer]] , [[carrier]] , [[consul]] , [[courier]] , [[delegate]] , [[envoy]] , [[front]] , [[go-between]] , [[herald]] , [[hired gun ]]* , [[intermediary]] , [[internuncio]] , [[legate]] , [[messenger]] , [[rep]] , [[representative]] , [[scout]] , [[spy]] , [[deputy]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=emissary&submit=Search emissary] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'emisəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phái viên, sứ thần

    Chuyên ngành

    Y học

    chỗ thoát

    Kỹ thuật chung

    kênh tháo
    ống thoát

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X