-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cói=====+ =====cói=====- =====lau=====+ =====lau=====- =====gậy=====+ =====gậy==========sậy==========sậy======== Kinh tế ====== Kinh tế ========cây mía==========cây mía=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cane cane] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[pikestaff]] , [[pole]] , [[rod]] , [[staff]] , [[vade mecum]] , [[walking stick]] , [[stave]] , [[bamboo]] , [[beat]] , [[birch]] , [[cylinder]] , [[ferule]] , [[flog]] , [[hickory]] , [[hit]] , [[lance]] , [[malacca]] , [[pipe]] , [[punish]] , [[rattan]] , [[scourge]] , [[sorghum]] , [[stem]] , [[stick]] , [[strike]] , [[sugar]] , [[swagger stick]] , [[whip]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A the hollow jointed stem of giant reeds orgrasses (bamboocane). b the solidstemof slender palms(malacca cane).=====+ - + - ======sugarcane.=====+ - + - =====A raspberry-cane.=====+ - + - =====Material of cane used for wickerwork etc.=====+ - + - =====A a cane used as awalking-stickor a support for a plant or an instrument ofpunishment. b any slender walking-stick.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Beat witha cane.=====+ - + - =====Weave cane into (a chair etc.).=====+ - + - =====Caner n. (in sense 2 ofv.). caning n.[ME f. OF f. L canna f. Gk kanna]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ