• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:16, ngày 26 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
     +
     
    =====Ác tâm, ác ý=====
    =====Ác tâm, ác ý=====
    =====Ảnh hưởng xấu=====
    =====Ảnh hưởng xấu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[despitefulness]] , [[ill will]] , [[malice]] , [[maliciousness]] , [[malignancy]] , [[malignity]] , [[meanness]] , [[nastiness]] , [[poisonousness]] , [[spite]] , [[spitefulness]] , [[venomousness]] , [[viciousness]] , [[animosity]] , [[antagonism]] , [[bitterness]] , [[despiteful]] , [[enmity]] , [[evil]] , [[grudge]] , [[hateful]] , [[hatred]] , [[hostility]] , [[malicious]] , [[malign]] , [[rancor]] , [[sinister]] , [[spleen]] , [[vicious]] , [[wicked]]

    Hiện nay

    /mə´levələns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ác tâm, ác ý
    Ảnh hưởng xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X