• /spli:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) lá lách, tì
    Tâm trạng u uất; tính dễ cáu, tính hay gắt gỏng; sự u uất, sự hằn học
    to vent one's spleen upon someone
    trút hết sự hằn học vào ai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lách
    amyloid spleen
    lách thoái hóa dạng tinh bột
    bacon spleen
    lách thoái hóa mỡ
    flecked spleen of Feltis
    lách hoại tử lốm đốm
    sago spleen
    lách hột cọ
    spleen index
    chỉ số lách

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X