• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====lagun=====
    =====lagun=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lagoon lagoon] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====vũng ven biển=====
    =====vũng ven biển=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====vũng=====
    +
    =====vũng=====
    ::[[aerated]] [[lagoon]]
    ::[[aerated]] [[lagoon]]
    ::vũng đã sục khí
    ::vũng đã sục khí
    Dòng 37: Dòng 33:
    ::vũng do thủy triều
    ::vũng do thủy triều
    =====vũng (nước mặn)=====
    =====vũng (nước mặn)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A stretch of salt water separated from the sea by a lowsandbank, coral reef, etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bayou]] , [[gulf]] , [[marsh]] , [[pond]] , [[pool]] , [[shallows]] , [[shoal]] , [[tidal pond]]
    -
    =====The enclosed water of an atoll.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====US, Austral., & NZ a small freshwater lake near a larger lake orriver.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An artificial pool for the treatment of effluent or toaccommodate an overspill from surface drains during heavy rain.[F lagune or It. & Sp. laguna f. L lacuna: see LACUNA]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /lə'gu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) phá
    Tam Giang lagoon
    Phá Tam Giang

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lagun

    Xây dựng

    vũng ven biển

    Kỹ thuật chung

    vũng
    aerated lagoon
    vũng đã sục khí
    lagoon alluvion
    bồi tích vụng
    lagoon deposit
    trầm tích vụng
    lagoon moat
    hào bao vũng
    lagoon region
    vùng vụng
    slope lagoon
    vùng vách đứng
    tidal lagoon
    vũng do thủy triều
    vũng (nước mặn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X