-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiếtkiện(các khoản chi tiêu..)=====+ =====Hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiệm (các khoản chi tiêu..)=====::[[inflation]] [[has]] [[forced]] [[us]] [[to]] [[retrench]]::[[inflation]] [[has]] [[forced]] [[us]] [[to]] [[retrench]]::lạm phát buộc chúng tôi phải hạn chế chi tiêu::lạm phát buộc chúng tôi phải hạn chế chi tiêu- =====Cắt bớt số lượng (tiền chitiêy); giảm (chi)=====+ =====Cắt bớt số lượng (tiền chi tiêu); giảm (chi)=====::[[to]] [[retrench]] [[one's]] [[expenditure]]::[[to]] [[retrench]] [[one's]] [[expenditure]]::giảm bớt các món chi tiêu::giảm bớt các món chi tiêuDòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giảm (chi tiêu)=====+ =====giảm (chi tiêu)=====::[[retrench]] [[expenditure]] (to...)::[[retrench]] [[expenditure]] (to...)::tiết giảm chi tiêu::tiết giảm chi tiêu- =====giảm (chi tiêu...)=====+ =====giảm (chi tiêu...)=====::[[retrench]] [[expenditure]] (to...)::[[retrench]] [[expenditure]] (to...)::tiết giảm chi tiêu::tiết giảm chi tiêu- =====giảm bớt chi tiêu=====+ =====giảm bớt chi tiêu=====- =====hạn chế=====+ =====hạn chế=====- =====siết chặt (kinh tế)=====+ =====siết chặt (kinh tế)=====- =====tiết kiệm=====+ =====tiết kiệm==========tiết kiệm chi phí==========tiết kiệm chi phí=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A tr. reduce the amount of (costs). b intr. cut downexpenses; introduce economies.=====+ =====verb=====- + :[[abridge]] , [[confine]] , [[curtail]] , [[decrease]] , [[delete]] , [[diminish]] , [[economize]] , [[eliminate]] , [[lessen]] , [[limit]] , [[omit]] , [[reduce]] , [[remove]] , [[save]] , [[shorten]] , [[slash]]- =====Tr. shorten orabridge.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Retrenchment n.[obs. F retrencher (as RE-,TRENCH)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Cắt bớt số lượng (tiền chi tiêu); giảm (chi)
- to retrench one's expenditure
- giảm bớt các món chi tiêu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ