• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:30, ngày 14 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ʌn´les</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´les</font>'''/===== b
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::cho đến lúc nào mà
    ::cho đến lúc nào mà
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Conj.=====
     
    -
    =====If not; except when (shall go unless I hear from you;always walked unless I had a bicycle). [ON or IN + LESS, assim.to UN-(1)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unless unless] : National Weather Service
    +
    =====conjunction=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unless unless] : Chlorine Online
    +
    :[[except]] , [[nisi]] , [[saving]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    =====/ʌn´les/===== b

    Thông dụng

    Liên từ

    Trừ phi, trừ khi, nếu không
    I shall not go unless the weather is fine
    tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp
    unless you try, you will never succeed
    nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công
    unless and until
    cho đến lúc nào mà


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    conjunction
    except , nisi , saving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X