-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ::[[to]] [[stand]]/[[stick]] [[out]] [[a]] [[mile]]::[[to]] [[stand]]/[[stick]] [[out]] [[a]] [[mile]]::nổi bật; đáng chú ý::nổi bật; đáng chú ý+ ::[[give]] [[someone]] [[an]] [[inch]] [[and]] [[he]] [[will]] [[take]] [[a]] [[mile]]+ ::được voi đòi tiên==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====dặm=====- |}+ + ::[[geographical]] [[mile]]+ ::dặm địa lý+ ::[[nautical]] [[mile]]+ ::hải lý+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lý=====+ =====lý=====- =====dặm=====+ =====dặm==========đạm==========đạm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dặm Anh=====+ =====dặm Anh=====- =====dặm hàng không và hàng hải=====+ =====dặm hàng không và hàng hải=====::[[geographical]] [[mile]] ([[gmile]])::[[geographical]] [[mile]] ([[gmile]])::dặm hàng không và hàng hải quốc tế::dặm hàng không và hàng hải quốc tế- =====hải lý=====+ =====hải lý==========Hải lý hải quân Anh==========Hải lý hải quân Anh=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mile mile] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[nautical]] , [[square]] , [[statute]]- =====(also statute mile) a unit of linear measure equal to1,760 yards (approx. 1.609 kilometres).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Hist. a Roman measureof 1,000 paces (approx. 1,620 yards).=====+ - + - =====(in pl.) colloq. agreat distance or amount (miles better; beat them by miles).=====+ - + - =====A race extending over a mile.[OE mil ult. f. L mil(l)ia pl. ofmille thousand (see sense 2)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ