• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    *V_ing : [[fusillading]]
    *V_ing : [[fusillading]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A a continuous discharge of firearms. b awholesale execution by this means.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A sustained outburst ofcriticism etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[barrage]] , [[broadside]] , [[burst of fire]] , [[hail]] , [[salvo]] , [[volley]] , [[bombardment]] , [[burst]] , [[cannonade]] , [[shower]] , [[storm]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bombard]] , [[cannonade]] , [[pepper]] , [[shower]]
    -
    =====Assault (a place) by a fusillade.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Shoot down (persons) with a fusillade. [F f. fusiller shoot]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /fju:zi´leid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loạt súng bắn
    Sự xử bắn
    Sự tuôn ra hàng tràng

    Ngoại động từ

    Tấn công bằng súng rót từng loạt
    Bắn giết hàng loạt

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X