-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Hám lợi (người)==========Hám lợi (người)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Advantageous, profitable, productive, fruitful,beneficial, useful, valuable, worthwhile, rewarding,remunerative, lucrative, moneymaking: Your father thinks itabout time you sought gainful employment.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(of employment) paid.=====- =====Lucrative, remunerative.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Gainfully adv. gainfulness n.=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[advantageous]] , [[beneficial]] , [[fat]] , [[fruitful]] , [[generous]] , [[going]] , [[going concern]] , [[good]] , [[in the black]] , [[lucrative]] , [[lush]] , [[moneymaking]] , [[paid off]] , [[paying]] , [[remunerative]] , [[rewarding]] , [[rich]] , [[satisfying]] , [[substantial]] , [[sweet ]]* , [[useful]] , [[well-paying]] , [[worthwhile]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[disadvantageous]] , [[unproductive]] , [[unprofitable]] , [[useless]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , beneficial , fat , fruitful , generous , going , going concern , good , in the black , lucrative , lush , moneymaking , paid off , paying , remunerative , rewarding , rich , satisfying , substantial , sweet * , useful , well-paying , worthwhile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ