• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Hám lợi (người)=====
    =====Hám lợi (người)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Advantageous, profitable, productive, fruitful,beneficial, useful, valuable, worthwhile, rewarding,remunerative, lucrative, moneymaking: Your father thinks itabout time you sought gainful employment.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(of employment) paid.=====
     
    -
    =====Lucrative, remunerative.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Gainfully adv. gainfulness n.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[advantageous]] , [[beneficial]] , [[fat]] , [[fruitful]] , [[generous]] , [[going]] , [[going concern]] , [[good]] , [[in the black]] , [[lucrative]] , [[lush]] , [[moneymaking]] , [[paid off]] , [[paying]] , [[remunerative]] , [[rewarding]] , [[rich]] , [[satisfying]] , [[substantial]] , [[sweet ]]* , [[useful]] , [[well-paying]] , [[worthwhile]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[disadvantageous]] , [[unproductive]] , [[unprofitable]] , [[useless]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'geinful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lợi, có lời
    Hám lợi (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X