-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lang thang==========lang thang=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.intr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Colloq.=====+ =====verb=====- + :[[cruise]] , [[jaunt]] , [[meander]] , [[mooch]] , [[ramble]] , [[range]] , [[roam]] , [[rove]] , [[stray]] , [[traipse]] , [[wander]] , [[drift]] , [[gad]] , [[peregrinate]] , [[flirt]] , [[travel]]- =====Gad about.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Flirt. [orig. uncert.]=====+ :[[behave]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ