-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::axit sunfuric::axit sunfuric- =====(nghĩa bóng) cay độc, châm chọc,chuacay=====+ =====(nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, sâu cay=====::[[vitriolic]] [[pen]]::[[vitriolic]] [[pen]]- ::ngòi bút châm chọcchuacay+ ::ngòi bút châm chọc , đả kích sâu cay::[[vitriolic]] [[criticism]]::[[vitriolic]] [[criticism]]::sự chỉ trích cay độc::sự chỉ trích cay độc==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sunfat==========sunfat=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(of speech or criticism) caustic or hostile.=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[acerbic]] , [[acid]] , [[acidic]] , [[acrid]] , [[astringent]] , [[caustic]] , [[corrosive]] , [[cutting]] , [[mordacious]] , [[mordant]] , [[pungent]] , [[scathing]] , [[sharp]] , [[slashing]] , [[stinging]] , [[trenchant]] , [[truculent]] , [[antagonistic]] , [[bitter]] , [[burning]] , [[sardonic]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ