• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====băng nhão=====
    =====băng nhão=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mush mush] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cháo ngô=====
    +
    =====cháo ngô=====
    =====hồ bột=====
    =====hồ bột=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bathos]] , [[maudlinism]] , [[mawkishness]] , [[sentimentalism]] , [[amorousness]] , [[cornmeal]] , [[crush]] , [[drivel]] , [[flattery]] , [[goo]] , [[journey]] , [[march]] , [[porridge]] , [[pudding]] , [[sentimentality]] , [[slush]] , [[travel]] , [[trek]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[mash]] , [[pulp]] , [[squash]]

    Hiện nay

    /mʌ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hồ bột, chất đặc sệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô
    Chuyện lãng mạn

    Danh từ

    (từ lóng) cái ô

    Danh từ

    Cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-đa)

    Nội động từ

    Đi xe bằng chó (trên tuyết)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    băng nhão

    Kinh tế

    cháo ngô
    hồ bột

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X