-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: =====Địa cầu, trái đất, thế giới==========Địa cầu, trái đất, thế giới=====+ + =====Toàn cầu==========Cầu mắt==========Cầu mắt=====Dòng 24: Dòng 26: *Ved: [[globed]]*Ved: [[globed]]*Ving: [[globing]]*Ving: [[globing]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====quả cầu, quả đất=====- |}+ + ::[[terrestrial]] [[globe]]+ ::quả đất+ + === Đo lường & điều khiển====== Đo lường & điều khiển========quả địa cầu==========quả địa cầu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình cầu=====+ =====hình cầu=====::[[globe]] [[cock]]::[[globe]] [[cock]]::van hình cầu::van hình cầuDòng 45: Dòng 52: ::[[valve]], [[globe]]::[[valve]], [[globe]]::van hình cầu::van hình cầu- =====địa cầu=====+ =====địa cầu=====- =====quả cầu=====+ =====quả cầu==========quả đất==========quả đất=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ ===== quả cầu, hình cầu, địa cầu=====- =====Earth,world,planet, Terra: Our family is scattered allround the globe.=====+ - + - =====Sphere, ball, orb; globule: On the tablewas a lamp with a green glass globe.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A (prec. by the) the planet earth. b a planet,star, or sun. c any spherical body; a ball.=====+ - + - =====A sphericalrepresentation of the earth or of the constellations with a mapon the surface.=====+ - + - =====A golden sphere as an emblem of sovereignty;an orb.=====+ - + - =====Any spherical glass vessel, esp. a fish bowl, a lamp,etc.=====+ - + - =====The eyeball.=====+ - + - =====V.tr. & intr. make (usu. in passive) orbecome globular.=====+ - + - =====Globe artichoke the partly edible head of theartichoke plant. globe-fish any tropical fish of the familyTetraodontidae, able to inflate itself into a spherical form:also called PUFFER-FISH. globe-flower any ranunculaceous plantof the genus Trollius with globular usu. yellow flowers. globelightning = ball lightning (see BALL(1)). globe-trotter aperson who travels widely. globe-trotting such travel.=====+ - + - =====Globelike adj. globoid adj. & n. globose adj. [F globe or Lglobus]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=globe globe] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=globe globe]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=globe globe]: Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[apple ]]* , [[ball]] , [[balloon ]]* , [[big blue marble]] , [[map]] , [[orb]] , [[planet]] , [[rondure]] , [[round]] , [[spheroid]] , [[terrene]] , [[world]] , [[sphere]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ