-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´græfait</font>'''/==========/'''<font color="red">´græfait</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Grafit==========Grafit=====- =====Than chì==========Than chì=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====than chì=====- |}+ ===Ô tô===+ =====Màu khói, tím than======== Điện====== Điện========than chì graphit==========than chì graphit======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====grafit=====+ =====grafit=====::[[Acheson]] [[graphite]]::[[Acheson]] [[graphite]]::grafit Acheson::grafit AchesonDòng 54: Dòng 51: ::[[vein]] [[graphite]]::[[vein]] [[graphite]]::grafit mạch::grafit mạch- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====grafit =====- =====A crystalline allotropic form of carbon used as a solidlubricant, in pencils, and as a moderator in nuclear reactorsetc. Also called PLUMBAGO, black lead.=====+ - + - =====Graphitic adj.graphitize v.tr. & intr. (also -ise). [G Graphit f. Gk graphowrite]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=graphite graphite] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=graphite graphite] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=graphite graphite] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
grafit
- Acheson graphite
- grafit Acheson
- artificial graphite
- grafit nhân tạo
- colloidal graphite
- grafit dạng keo
- deflocculated graphite
- grafit khử bông
- flake graphite
- grafit tấm
- graphite electrode
- điện cực grafit
- graphite grease
- mỡ grafit
- graphite lubrication
- sự bôi trơn bằng grafit
- graphite paint
- sơn grafit
- graphite schist
- đá phiến chứa grafit
- graphite slate
- đá phiến grafit
- graphite structure
- cấu trúc grafit
- lubricating graphite
- grafit bôi trơn
- mineral graphite
- grafit khoáng
- natural graphite
- grafit tự nhiên
- spheroidal graphite
- grafit dạng cầu
- temper graphite
- grafit nung lại
- temper graphite
- grafit tái nung
- vein graphite
- grafit mạch
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ