-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Người bị kết án tù,ngườitù=====+ =====Người bị kết án tù, tù nhân=====::[[convict]] [[prison]] ([[establishment]])::[[convict]] [[prison]] ([[establishment]])::nhà tù, khám lớn::nhà tù, khám lớnDòng 16: Dòng 16: =====Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)==========Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)=====+ -xem xét ,nghiên cứu- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[captive]] , [[con]] , [[culprit]] , [[felon]] , [[jailbird]] , [[long-termer]] , [[loser ]]* , [[malefactor]] , [[prisoner]] , [[repeater]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[adjudge]] , [[attaint]] , [[bring to justice]] , [[condemn]] , [[declare guilty]] , [[doom]] , [[frame]] , [[imprison]] , [[pass sentence on]] , [[pronounce guilty]] , [[put away]] , [[put the screws to]] , [[rap ]]* , [[send up ]]* , [[send up the river]] , [[sentence]] , [[throw the book at]] , [[attain]] , [[captive]] , [[con]] , [[criminal]] , [[culprit]] , [[felon]] , [[find]] , [[inmate]] , [[jailbird]] , [[lifer]] , [[malefactor]] , [[prisoner]] , [[prove]]- =====Find or prove guilty:She was convicted of theft.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[victim]]- + =====verb=====- =====Prisoner,captive,Slangcon, jailbirdorBrit alsogaolbird,Brit lag: The rioting convicts burnt down two prisonbuildings.=====+ :[[exonerate]] , [[free]] , [[liberate]] , [[release]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====(often foll. by of) provetobeguilty(of acrime etc.).=====+ - + - =====Declareguiltybytheverdict of a jury or thedecision of a judge.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A person found guilty of acriminal offence.=====+ - + - =====Chiefly hist. a person serving a prisonsentence,esp. in a penal colony.[ME f. L convincere convict-(as COM-,vincere conquer): noun f. obs. convict convicted]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người bị kết án tù, tù nhân
- convict prison (establishment)
- nhà tù, khám lớn
- returned convict
- tù được phóng thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- captive , con , culprit , felon , jailbird , long-termer , loser * , malefactor , prisoner , repeater
verb
- adjudge , attaint , bring to justice , condemn , declare guilty , doom , frame , imprison , pass sentence on , pronounce guilty , put away , put the screws to , rap * , send up * , send up the river , sentence , throw the book at , attain , captive , con , criminal , culprit , felon , find , inmate , jailbird , lifer , malefactor , prisoner , prove
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ