-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========con cừu==========con cừu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sheep sheep] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :([[castrated ram]]) wether , ([[female]]) ewe , ([[leader of the flock]])bellwether , ([[male]]) ram , ([[young]]) lamb , [[buck]] , [[eanling]] , [[ewe]] , [[hoggerel]] , [[hogget]] , [[mutton]] , [[ovis]]_ , [[teg]] , _[[ovis aries]]- =====(pl. same)1 any ruminant mammalof thegenus Ovis with athick woolly coat,esp. kept in flocks for its wool or meat,andnoted for its timidity.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A bashful, timid, or silly person.=====+ - + - =====(usu. in pl.)a a member of a minister's congregation. b aparishioner.=====+ - + - =====The place where sheep are dipped in this. sheep-run anextensive sheepwalk,esp. in Australia. sheep's-bit a plant,Jasione montana,resembling a scabious.=====+ - + - =====Sheeplike adj.[OEscep,sc‘p,sceap]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- (castrated ram) wether , (female) ewe , (leader of the flock)bellwether , (male) ram , (young) lamb , buck , eanling , ewe , hoggerel , hogget , mutton , ovis_ , teg , _ovis aries
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ