-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´wə:k¸aut</font>'''/==========/'''<font color="red">´wə:k¸aut</font>'''/======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====trục trặc=====+ =====trục trặc=====+ === Ngoại động từ ===+ =====work sth out : tính toán cái gì=====- ==Tham khảo chung==+ === Tính từ ===+ =====tiến triển=====+ =====có thể giải quyết được=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=workout workout] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[conditioning]] , [[constitutional]] , [[drill]] , [[rehearsal]] , [[routine]] , [[session]] , [[test]] , [[training]] , [[tryout]] , [[warm-up]] , [[work]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[inactivity]]+ [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
