-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ngáp==========ngáp=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[fatigue catch flies]] , [[divide]] , [[doze]] , [[drowse]] , [[expand]] , [[gap]] , [[gape]] , [[give]] , [[nap]] , [[part]] , [[sleep]] , [[snooze]] , [[spread]] , [[yaw]] , [[yawp ]]* , [[bore]] , [[cavity]] , [[chasm]] , [[dehisce]] , [[open]] , [[opening]] , [[oscitate]] , [[tedium]]- =====Intr. (as a reflex) open the mouth wide andinhale esp. when sleepy or bored.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. (of a chasm etc.)gape,be wide open.=====+ - + - =====Tr. utter or say with a yawn.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Anact of yawning.=====+ - + - =====Colloq. a boring or tedious idea,activity,etc.=====+ - + - =====Yawner n. yawningly adv.[OE ginian,geonian]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yawn yawn]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ