-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết==========Sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Full of zeal; enthusiastic.=====- =====Zealously adv. zealousnessn.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[afire]] , [[antsy ]]* , [[ardent]] , [[avid]] , [[burning]] , [[coming on strong]] , [[dedicated]] , [[devoted]] , [[eager]] , [[earnest]] , [[fanatic]] , [[fanatical]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fireball]] , [[fired]] , [[frenetic]] , [[gung-ho]] , [[hot ]]* , [[impassioned]] , [[itchy ]]* , [[keen]] , [[obsessed]] , [[passionate]] , [[possessed]] , [[pushy ]]* , [[rabid]] , [[ripe]] , [[self-starting]] , [[spirited]] , [[wild-eyed]] , [[mad]] , [[warm]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[apathetic]] , [[indifferent]] , [[lethargic]] , [[unenthusiastic]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afire , antsy * , ardent , avid , burning , coming on strong , dedicated , devoted , eager , earnest , fanatic , fanatical , fervent , fervid , fireball , fired , frenetic , gung-ho , hot * , impassioned , itchy * , keen , obsessed , passionate , possessed , pushy * , rabid , ripe , self-starting , spirited , wild-eyed , mad , warm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ