• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết=====
    =====Sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Full of zeal; enthusiastic.=====
     
    -
    =====Zealously adv. zealousnessn.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afire]] , [[antsy ]]* , [[ardent]] , [[avid]] , [[burning]] , [[coming on strong]] , [[dedicated]] , [[devoted]] , [[eager]] , [[earnest]] , [[fanatic]] , [[fanatical]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fireball]] , [[fired]] , [[frenetic]] , [[gung-ho]] , [[hot ]]* , [[impassioned]] , [[itchy ]]* , [[keen]] , [[obsessed]] , [[passionate]] , [[possessed]] , [[pushy ]]* , [[rabid]] , [[ripe]] , [[self-starting]] , [[spirited]] , [[wild-eyed]] , [[mad]] , [[warm]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[apathetic]] , [[indifferent]] , [[lethargic]] , [[unenthusiastic]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'zeləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X