• (Khác biệt giữa các bản)
    (Lend, advance, allow, credit: The bank loaned us enoughmoney to buy a car.)
    Hiện nay (05:58, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự cho vay=====
    =====sự cho vay=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====vay=====
    +
    =====(toán kinh tế ) vay=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khoản vay=====
    +
    =====khoản vay=====
    ::[[loan]] [[certificate]]
    ::[[loan]] [[certificate]]
    ::chứng khoán vay mượn (tiền)
    ::chứng khoán vay mượn (tiền)
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cho mượn=====
    +
    =====cho mượn=====
    ::[[loan]] [[for]] [[use]]
    ::[[loan]] [[for]] [[use]]
    ::giấy cho mượn đồ
    ::giấy cho mượn đồ
    -
    =====sự cho vay=====
    +
    =====sự cho vay=====
    -
    =====vật cho mượn=====
    +
    =====vật cho mượn=====
    -
    =====vật cho vay=====
    +
    =====vật cho vay=====
    -
    =====việc cho mượn=====
    +
    =====việc cho mượn=====
    -
    =====việc cho vay=====
    +
    =====việc cho vay=====
    ::[[loan]] [[service]]
    ::[[loan]] [[service]]
    ::nghiệp vụ, công việc cho vay
    ::nghiệp vụ, công việc cho vay
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=loan loan] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=loan&searchtitlesonly=yes loan] : bized
    +
    :[[accommodation]] , [[advance]] , [[allowance]] , [[credit]] , [[extension]] , [[floater]] , [[investment]] , [[mortgage]] , [[time payment]] , [[trust]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[accommodate]] , [[advance]] , [[allow]] , [[credit]] , [[lay on one]] , [[lend]] , [[let out]] , [[provide]] , [[score]] , [[scratch]] , [[stake]] , [[touch]] , [[accommodation]] , [[borrow]] , [[mortgage]]
    -
    =====Advance, allowance, credit, accommodation: We needed aloan to pay for Melissa's education.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[borrow]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Lend, advance, allow, credit: The bank loaned us enoughmoney to buy a car.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /ləʊn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vay nợ
    Sự cho vay, sự cho mượn
    Công trái, quốc trái
    Tiền cho vay, vật cho mượn
    Từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một (dân tộc) khác)

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự cho vay

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) vay

    Kỹ thuật chung

    khoản vay
    loan certificate
    chứng khoán vay mượn (tiền)

    Kinh tế

    cho mượn
    loan for use
    giấy cho mượn đồ
    sự cho vay
    vật cho mượn
    vật cho vay
    việc cho mượn
    việc cho vay
    loan service
    nghiệp vụ, công việc cho vay

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    borrow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X