• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">kən'sistəntli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'sistəntli</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    ::người bạn kiên định của giai cấp công nhân
    ::người bạn kiên định của giai cấp công nhân
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Steadily, constantly, regularly, uniformly, daily, dayby day: Her piano technique is improving consistently.=====
    +
    :[[commonly]] , [[customarily]] , [[frequently]] , [[generally]] , [[habitually]] , [[naturally]] , [[normally]] , [[often]] , [[regularly]] , [[routinely]] , [[typically]]
    -
     
    +
    -
    =====Dependably, unswervingly, staunchly, devotedly, firmly,resolutely, faithfully, uniformly, unfailingly: The courts haveconsistently upheld her claim to custody of the children.=====
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay


    /kən'sistəntli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc, chắc
    ( + with) phù hợp, thích hợp
    action consistent with the law
    hành động phù hợp với luật pháp
    it would not be consistent with my honour to...
    danh dự của tôi không cho phép tôi...
    Kiên định, trước sau như một, nhất quán
    a consistent friend of the working class
    người bạn kiên định của giai cấp công nhân

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X