-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fə'bidn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">fə'bidn</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Bị cấm đoán, bị ngăn cấm=====+ =====Bị cấm đoán, bị ngăn cấm, không nói ra được=====::[[forbidden]] [[fruit]]::[[forbidden]] [[fruit]]::trái cấm::trái cấmDòng 22: Dòng 16: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====khoảng cấm=====+ =====khoảng cấm======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bị cấm=====+ =====bị cấm=====- =====cấm=====+ =====cấm==========không giải được==========không giải được=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[banned]] , [[closed]] , [[closed-down]] , [[closed-up]] , [[contraband]] , [[no-no]] , [[off limits]] , [[out of bounds]] , [[proscribed]] , [[refused]] , [[taboo ]]* , [[verboten]] , [[vetoed]] , [[impermissible]] , [[taboo]] , [[denied]] , [[illicit]] , [[inhibited]] , [[inhibitory]] , [[interdicted]] , [[prohibited]] , [[tabu]] , [[tref]] , [[ultra vires]] , [[unlawful]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[allowed]] , [[approved]] , [[authorized]] , [[permitted]] , [[sanctioned]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banned , closed , closed-down , closed-up , contraband , no-no , off limits , out of bounds , proscribed , refused , taboo * , verboten , vetoed , impermissible , taboo , denied , illicit , inhibited , inhibitory , interdicted , prohibited , tabu , tref , ultra vires , unlawful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ