-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ == Cơ khí & công trình==- | __TOC__+ =====đá xây viền mép=====- |}+ =====tấm lát mặt=====- + == Xây dựng==- == Cơ khí & công trình==+ =====Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ...)=====- =====đá xây viền mép=====+ =====bản phủ mối nối=====- + =====màng đệm=====- =====tấm lát mặt=====+ =====thanh nẹp tấm đệm=====- + - == Xây dựng==+ - =====bản phủ mối nối=====+ - + - =====màng đệm=====+ - + - =====thanh nẹp tấm đệm=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====nắp đậy=====+ =====nắp đậy=====- + =====đĩa đệm/ nắp đậy=====- =====đĩa đệm/ nắp đậy=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[plate]] [[that]] [[is]] [[fastened]] [[to]] [[the]] [[flange]] [[sections]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[girder]] [[to]] [[increase]] [[its]] [[resistance]] [[to]] bending.a [[plate]] [[that]] [[is]] [[fastened]] [[to]] [[the]] [[flange]] [[sections]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[girder]] [[to]] [[increase]] [[its]] [[resistance]] [[to]] bending.2. [[a]] [[plate]], [[often]] [[of]] [[glass]], [[over]] [[an]] [[opening]] [[to]] [[a]] [[boiler]] [[or]] [[other]] [[process]], [[for]] [[visual]] [[inspection]].a [[plate]], [[often]] [[of]] [[glass]], [[over]] [[an]] [[opening]] [[to]] [[a]] [[boiler]] [[or]] [[other]] [[process]], [[for]] [[visual]] [[inspection]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[plate]] [[that]] [[is]] [[fastened]] [[to]] [[the]] [[flange]] [[sections]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[girder]] [[to]] [[increase]] [[its]] [[resistance]] [[to]] bending.a [[plate]] [[that]] [[is]] [[fastened]] [[to]] [[the]] [[flange]] [[sections]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[girder]] [[to]] [[increase]] [[its]] [[resistance]] [[to]] bending.2. [[a]] [[plate]], [[often]] [[of]] [[glass]], [[over]] [[an]] [[opening]] [[to]] [[a]] [[boiler]] [[or]] [[other]] [[process]], [[for]] [[visual]] [[inspection]].a [[plate]], [[often]] [[of]] [[glass]], [[over]] [[an]] [[opening]] [[to]] [[a]] [[boiler]] [[or]] [[other]] [[process]], [[for]] [[visual]] [[inspection]].- ''Giải thích VN'': 1.Đĩa đệm được sử dụng để làm các bề mặt của mặt bích của ống chặt hơn nhằm nâng cao khả năng chống cong của đĩa 2.Đĩa đệm thường bằng thủy tinh phủ lên bề mặt của một nồi hơi hoặc một quy trình để có thể nhìn được vào bên trong.''Giải thích VN'': 1.Đĩa đệm được sử dụng để làm các bề mặt của mặt bích của ống chặt hơn nhằm nâng cao khả năng chống cong của đĩa 2.Đĩa đệm thường bằng thủy tinh phủ lên bề mặt của một nồi hơi hoặc một quy trình để có thể nhìn được vào bên trong.==Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử=======Tấm ghép ngoài (mối ghép đinh tán)==========Tấm ghép ngoài (mối ghép đinh tán)=====- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại: Xây dựng]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cover%20plate cover plate] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cover%20plate cover plate]: Chlorine Online[[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
đĩa đệm/ nắp đậy
Giải thích EN: 1. a plate that is fastened to the flange sections of a column or girder to increase its resistance to bending.a plate that is fastened to the flange sections of a column or girder to increase its resistance to bending.2. a plate, often of glass, over an opening to a boiler or other process, for visual inspection.a plate, often of glass, over an opening to a boiler or other process, for visual inspection. Giải thích VN: 1.Đĩa đệm được sử dụng để làm các bề mặt của mặt bích của ống chặt hơn nhằm nâng cao khả năng chống cong của đĩa 2.Đĩa đệm thường bằng thủy tinh phủ lên bề mặt của một nồi hơi hoặc một quy trình để có thể nhìn được vào bên trong.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ