• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) xoắn, quăn, cuộn=====
    =====(adj) xoắn, quăn, cuộn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cuộn=====
    +
    =====cuộn=====
    =====quăn=====
    =====quăn=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(curlier, curliest) 1 having or arranged in curls.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[coiled]] , [[convoluted]] , [[corkscrew]] , [[crimped]] , [[crimpy]] , [[crinkling]] , [[crinkly]] , [[crisp]] , [[curled]] , [[curling]] , [[frizzed]] , [[frizzy]] , [[fuzzy]] , [[kinky]] , [[looped]] , [[permed]] , [[spiralled]] , [[waved]] , [[waving]] , [[wavy]] , [[winding]] , [[wound]]
    -
    =====Moving in curves.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Curliness n.=====
    +
    :[[straight]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curly curly] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curly curly] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=curly curly] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /´kə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoắn
    curly hair
    tóc quăn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) xoắn, quăn, cuộn

    Kỹ thuật chung

    cuộn
    quăn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X