• Pedal

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:11, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'pedl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pedl</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bàn đạp (xe đạp)=====
    =====Bàn đạp (xe đạp)=====
    ::[[a]] [[pedal]] [[cyclist]]
    ::[[a]] [[pedal]] [[cyclist]]
    ::một người đạp xe đạp
    ::một người đạp xe đạp
    - 
    =====Đòn bẩy, phím nhạc trên một nhạc cụ (đàn pianô, đàn ống..)=====
    =====Đòn bẩy, phím nhạc trên một nhạc cụ (đàn pianô, đàn ống..)=====
    ::[[the]] [[loud]] [[pedal]]
    ::[[the]] [[loud]] [[pedal]]
    ::bàn đạp mạnh (đàn pianô)
    ::bàn đạp mạnh (đàn pianô)
    - 
    =====(âm nhạc) âm nền=====
    =====(âm nhạc) âm nền=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Đạp bàn đạp (làm cho máy nổ)=====
    =====Đạp bàn đạp (làm cho máy nổ)=====
    ::[[pedal]] [[a]] [[bicycle]] [[across]] [[the]] [[field]]
    ::[[pedal]] [[a]] [[bicycle]] [[across]] [[the]] [[field]]
    ::đạp xe đạp băng ngang qua cánh đồng
    ::đạp xe đạp băng ngang qua cánh đồng
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Đạp; dùng bàn đạp=====
    =====Đạp; dùng bàn đạp=====
    ::[[pedal]] [[rapidly]] [[to]] [[make]] [[the]] [[machine]] [[run]] [[smoothly]]
    ::[[pedal]] [[rapidly]] [[to]] [[make]] [[the]] [[machine]] [[run]] [[smoothly]]
    ::đạp nhanh để cho máy chạy êm
    ::đạp nhanh để cho máy chạy êm
    - 
    =====Chuyển động bằng bàn đạp=====
    =====Chuyển động bằng bàn đạp=====
    ::[[pedal]] [[fast]]
    ::[[pedal]] [[fast]]
    Dòng 35: Dòng 23:
    ::đạp đi về phía trước
    ::đạp đi về phía trước
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(động vật học) (thuộc) bàn chân=====
    =====(động vật học) (thuộc) bàn chân=====
    - 
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    +
    =====pêđan=====
    -
    =====pêđan=====
    +
    ::[[accelerator]] [[pedal]]
    ::[[accelerator]] [[pedal]]
    ::pêđan tăng tốc
    ::pêđan tăng tốc
    Dòng 46: Dòng 31:
    ::pêđan phanh
    ::pêđan phanh
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
     
    +
    =====thủy túc=====
    -
    =====thủy túc=====
    +
    ::[[oblique]] [[pedal]] [[curve]]
    ::[[oblique]] [[pedal]] [[curve]]
    ::đường thùy túc xiên
    ::đường thùy túc xiên
    Dòng 62: Dòng 46:
    ::[[pedal]] [[triangle]]
    ::[[pedal]] [[triangle]]
    ::tam giác thủy túc
    ::tam giác thủy túc
    -
    =====thùy túc, bàn đạp=====
    +
    =====thùy túc, bàn đạp=====
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    - 
    =====bàn đạp=====
    =====bàn đạp=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====bàn đạp, bàn đạp, đạp bàn đạp=====
    =====bàn đạp, bàn đạp, đạp bàn đạp=====
    -
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pedal pedal] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pedal pedal] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'pedl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn đạp (xe đạp)
    a pedal cyclist
    một người đạp xe đạp
    Đòn bẩy, phím nhạc trên một nhạc cụ (đàn pianô, đàn ống..)
    the loud pedal
    bàn đạp mạnh (đàn pianô)
    (âm nhạc) âm nền

    Ngoại động từ

    Đạp bàn đạp (làm cho máy nổ)
    pedal a bicycle across the field
    đạp xe đạp băng ngang qua cánh đồng

    Nội động từ

    Đạp; dùng bàn đạp
    pedal rapidly to make the machine run smoothly
    đạp nhanh để cho máy chạy êm
    Chuyển động bằng bàn đạp
    pedal fast
    đạp phóng nhanh
    pedal along
    đạp đi về phía trước

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) bàn chân

    Ô tô

    pêđan
    accelerator pedal
    pêđan tăng tốc
    brake pedal
    pêđan phanh

    Toán & tin

    thủy túc
    oblique pedal curve
    đường thùy túc xiên
    pedal curve
    đường thủy túc
    pedal surface
    mặt thùy túc
    pedal surface
    mặt thủy túc
    pedal transformation
    sự biến đổi thủy túc
    pedal triangle
    tam giác thùy túc
    pedal triangle
    tam giác thủy túc
    thùy túc, bàn đạp

    Kỹ thuật chung

    bàn đạp

    Xây dựng

    bàn đạp, bàn đạp, đạp bàn đạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X