-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'flo:lis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 20: Dòng 16: - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Perfect,pristine,pure,uncorrupted,chaste,virgin,intact,whole,clean,immaculate,unsullied,unspoilt,unsoiled,impeccable,unblemished,faultless,undamaged,unimpaired,spotless,untarnished: Two flawless artefacts were found in thetomb. Many envied her flawless reputation. 2 undeniable,unassailable,unimpeachable,unquestionable,irrefutable,foolproof,sound,demonstrable: The prosecutor's evidenceappears to be flawless.=====+ :[[absolute]] , [[entire]] , [[faultless]] , [[immaculate]] , [[impeccable]] , [[irreproachable]] , [[perfect]] , [[sound]] , [[unblemished]] , [[unbroken]] , [[undamaged]] , [[unimpaired]] , [[unmarred]] , [[unsullied]] , [[whole]] , [[unmarked]] , [[intact]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[uninjured]] , [[consummate]] , [[indefectible]] , [[unflawed]] , [[exquisite]] , [[ideal]] , [[spotless]] , [[unexceptionable]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Xây dựng]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[damaged]] , [[defective]] , [[disfigured]] , [[flawed]] , [[imperfect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , entire , faultless , immaculate , impeccable , irreproachable , perfect , sound , unblemished , unbroken , undamaged , unimpaired , unmarred , unsullied , whole , unmarked , intact , unharmed , unhurt , uninjured , consummate , indefectible , unflawed , exquisite , ideal , spotless , unexceptionable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ