• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:11, ngày 9 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'flo:lis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 20: Dòng 16:
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Perfect, pristine, pure, uncorrupted, chaste, virgin,intact, whole, clean, immaculate, unsullied, unspoilt, unsoiled,impeccable, unblemished, faultless, undamaged, unimpaired,spotless, untarnished: Two flawless artefacts were found in thetomb. Many envied her flawless reputation. 2 undeniable,unassailable, unimpeachable, unquestionable, irrefutable,foolproof, sound, demonstrable: The prosecutor's evidenceappears to be flawless.=====
    +
    :[[absolute]] , [[entire]] , [[faultless]] , [[immaculate]] , [[impeccable]] , [[irreproachable]] , [[perfect]] , [[sound]] , [[unblemished]] , [[unbroken]] , [[undamaged]] , [[unimpaired]] , [[unmarred]] , [[unsullied]] , [[whole]] , [[unmarked]] , [[intact]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[uninjured]] , [[consummate]] , [[indefectible]] , [[unflawed]] , [[exquisite]] , [[ideal]] , [[spotless]] , [[unexceptionable]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[damaged]] , [[defective]] , [[disfigured]] , [[flawed]] , [[imperfect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'flo:lis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có vết, không rạn nứt
    Không có chỗ hỏng
    Hoàn thiện, hoàn mỹ

    Xây dựng

    không vết, không vết nứt, không nứt nẻ, không khuyết tật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X