-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả đậu; vỏ (quả đậu)===== =====Kén (tằm)===== =====Vỏ bọc trứng châu chấu===== ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pɒd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 26: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thấu kính quặng=====+ =====thấu kính quặng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tai voi=====- =====vỏhình quả đậu (tàu vũ trụ)=====+ =====tai voi=====+ + =====khoang phụ, ống dài gắn trên vỏ tàu vũ trụ (chứa nhiên liệu, vũ khí, trang bị ...)======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 45: Dòng 39: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====quả đậu=====+ + =====quả đậu======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pod pod] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pod pod] : Corporateinformation+ == Xây dựng==+ =====túi, thùng, vỏ, rọ=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A long seed-vessel esp. of a leguminous plant,e.g. a pea.=====- - =====The cocoon of a silkworm.=====- - =====The case surroundinglocust eggs.=====- - =====A narrow-necked eel-net.=====- - =====A compartmentsuspended under an aircraft for equipment etc.=====- ===V. (podded,podding) 1 intr. bear or form pods.===- =====Tr. remove (peas etc.)from pods.=====- =====In pod colloq. pregnant. [back-form. f. dial.podware,podder field crops, of unkn. orig.]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun, verb=====+ :[[capsule]] , [[case]] , [[covering]] , [[hull]] , [[husk]] , [[sheath]] , [[sheathing]] , [[shell]] , [[shuck]] , [[skin]] , [[vessel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ