-
(Khác biệt giữa các bản)(s)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in-suh-leit</font>'''/==========/'''<font color="red">in-suh-leit</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Được cách điện==========Được cách điện=====::[[insulated]] [[wires]]::[[insulated]] [[wires]]::dây đã được cách điện::dây đã được cách điện- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành========cách biệt==========cách biệt=====- =====được bảo vệ theo hình thức cách ly==========được bảo vệ theo hình thức cách ly=====- ''Giải thích EN'': [[Covered]] [[or]] [[protected]] [[by]] [[insulation]].''Giải thích EN'': [[Covered]] [[or]] [[protected]] [[by]] [[insulation]].- ''Giải thích VN'': Được bao bọc hoặc được bảo vệ bằng sự cách ly.''Giải thích VN'': Được bao bọc hoặc được bảo vệ bằng sự cách ly.- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành========được giữ nhiệt==========được giữ nhiệt=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========được cách điện==========được cách điện=====::[[insulated]] [[concrete]]::[[insulated]] [[concrete]]Dòng 51: Dòng 35: ::được cách nhiệt (bằng) chân không::được cách nhiệt (bằng) chân không- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=insulated&submit=Search insulated] : amsglossary+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insulated insulated] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insulated insulated] : Corporateinformation+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
được bảo vệ theo hình thức cách ly
Giải thích EN: Covered or protected by insulation. Giải thích VN: Được bao bọc hoặc được bảo vệ bằng sự cách ly.
Kỹ thuật chung
được cách nhiệt
- insulated ceiling
- trần (nhà) được cách nhiệt
- insulated volume
- thể tích được cách nhiệt
- vacuum-insulated
- được cách (nhiệt) bằng chân không
- vacuum-insulated
- được cách nhiệt (bằng) chân không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ